◆Thận trọng khi sử dụng
■■ Những điều bạn không nên làm ■■
■■ Tư vấn ■■
- Những người sau đây, vui lòng hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà phân phối thuốc.
- Người đang được điều trị bởi bác sĩ.
- Gia đình có tiền sử dị ứng với thuốc hoặc thành phần của thuốc.
- Những người đã từng có các triệu chứng dị ứng do thuốc.
- Những người có các triệu chứng đau mắt dữ dội.
- Những người nhận được chẩn đoán bị bệnh tăng nhãn áp
- Nếu các triệu chứng sau xuất hiện sau khi sử dụng, có khả năng xảy ra tác dụng phụ, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ.
- Da: Phát ban, mẩn đỏ, ngứa.
- Mắt: Sung huyết, ngứa, đỏ.
- Khi mắt mờ không được cải thiện.
- Nếu các triệu chứng không cải thiện ngay cả sau khi sử dụng từ 5 đến 6 ngày
◆ Công dụng / hiệu quả
Mỏi mắt, sung huyết kết mạc, phòng ngừa bệnh về mắt (khi bụi hoặc mồ hôi vào mắt), viêm mắt do tia cực tím hoặc các tia khác (mắt tuyết, v.v.), viêm mí mắt (đau mi mắt), kính áp tròng cứng Khó chịu khi đeo, ngứa mắt, mờ mắt (như khi có nhiều ghèn mắt)
◆ Cách sử dụng / liều lượng
- Một ngày 3-6 lần, một lần nhỏ 1-3 giọt.
<Những lưu ý liên quan đến cách sử dụng / liều lượng>
- Sử dụng quá nhiều có thể gây chói mắt bất thường hoặc thậm chí tắc nghẽn.
- Khi sử dụng cho trẻ em, vui lòng sử dụng dưới sự hướng dẫn và giám sát của người giám hộ.(Trẻ nhỏ 4 tháng trở lên có thể dùng được.)
- Không để đầu hộp tiếp xúc với mí mắt hoặc lông mày của bạn. Ngoài ra, không sử dụng khi thuốc nhỏ mắt xuất hiện bị vẩn đục.
- Không sử dụng khi đang đeo kính áp tròng.
- Chỉ sử dụng thuốc này để nhỏ thuốc.
◆ Thành phần / Hàm lượng (Trong 100ml)
- Thành phần: berberine sulfate hydrate – Lượng: 10 mg
- Thành phần: dipotassium glycyrrhizinate – Lượng: 250 mg
- Thành phần: axit epsilon-aminocaproic – Lượng: 1500 mg
- Thành phần: chlorpheniramine maleate – Lượng: 30 mg
- Thành phần: tetrahydrozoline hydrochloride – Lượng: 50 mg
- Thành phần: pyridoxin hydrochloride – Lượng: 50 mg
- Thành phần: Pantenol – Lượng: 100 mg
- Thành phần: Axit aminoetyl sulfonic (taurine) – Lượng: 1000 mg
- Thành phần: Natri chondroitin sulfat – Lượng: 250 mg
- Phụ gia: Natri edetat hydrat, axit boric, d-borneol, l-menthol, natri clorua, clorobutanol, propyl paraoxybenzoat, metyl paraoxybenzoat
◆ Các biện pháp phòng ngừa đối với lưu trữ và xử lý
- Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Vui lòng để xa tầm tay trẻ em.
- Để tránh sử dụng sai mục đích và duy trì chất lượng, không thay thế bằng vật chứa khác.
- Để tránh truyền nhiễm bệnh, không dùng chung với người khác.
- Không sử dụng sản phẩm sau ngày hết hạn (hiển thị trên hộp bên ngoài). Ngoài ra, ngay cả khi nó đang trong ngày hết hạn, hãy sử dụng nó càng sớm càng tốt sau khi mở nó.
- Màu vàng của thuốc nhỏ mắt này là màu của thành phần có nguồn gốc từ thuốc thô “berberine sulfate hydrate”. Khi nhỏ thuốc, hãy cẩn thận để không dính vào quần áo của bạn.
◆Thông tin liên hệ
Bộ phận chăm sóc khách hàng
Saga Pharmaceutical Co., Ltd.
Địa chỉ: 481 Ogura, Motoyama-cho, Sanyoki-gun, Saga Prefecture
Điện thoại: 0942-92-5656
Giờ làm việc của lễ tân: 9: 00 ~ 17: 00 (không tính thứ 7, chủ nhật và ngày lễ)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.